nứt nanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nứt nanh+
- Crack, split
- Đất nứt nẻ cả vì hạn
The ground craked all over because of drought
- Đất nứt nẻ cả vì hạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nứt nanh"
- Những từ có chứa "nứt nanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gripe clutch quincuncial scratch-cat snakiness tusked stomach-tooth cuspid eye-tooth elapid more...
Lượt xem: 644